Công việc của bạn sao rồi (How is your work?) We will study how to talk about your work in this lesson: Very common Vietnamese English phrases – Part 5. We also learn how to contact via phone in work.

312 | Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi? | How long have you worked here? |
313 | Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa? | I’m going out for lunch |
314 | Tôi sẽ quay lại lúc 1h 30 | I’ll be back at 1.30 |
315 | Bạn đến nơi làm việc bằng gì | How do you get to work? |
316 | Mấy giờ cuộc họp bắt đầu? | What time does the meeting start? |
317 | Mấy giờ cuộc họp kết thúc? | What time does the meeting finish? |
318 | Cho tôi xem bản báo cáo được không? | Can I see the report? |
319 | Tôi thấy quảng cáo của bạn trên báo | I saw your advert in the paper |
320 | Giờ làm việc như thế nào? | What are the hours of work? |
321 | Tôi có phải làm việc theo ca không? | Will I have to work shifts? |
322 | Việc này trả lương bao nhiệu? | 1. How much does the job pay? |
323 | Mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần? | How many weeks’ holiday a year are there? |
324 | Tôi muốn nhận việc này | I’d like to take the job |
325 | Khi nào bạn muốn tôi bắt đầu? | When do you want me to start? |
326 | Chúng tôi muốn mời bạn đi phỏng vấn | We’d like to invite you for an interview |
327 | Đây là bản mô tả công việc | This is the job description |
328 | Bạn có kinh nghiệm gì không? | Have you got any experience? |
329 | Bạn có bằng cấp chuyên môn nào không ? | Have you got any qualifications? |
330 | Chúng tôi cần người có kinh nghiệm | We need someone with experience |
331 | Bạn có bằng cấp gì? | What qualifications have you got? |
332 | Dây là hợp đồng lao động của bạn | This is your employment contract |
333 | Xin cho tôi gặp bill | Could I speak to Bill , please? |
334 | Tôi nghe | Speaking! |
335 | Ai gọi đấy | Who’s calling? |
336 | Tôi sẽ nối máy với anh ấy | I’ll put him on |
337 | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? | Would you like to leave a message? |
338 | Bạn có thể nhắn với anh ấy gọi cho tôi không? | Could you ask him to call me? |
339 | Bây giờ có tiện nói chuyện không? | Is it convenient to talk at the moment? |
340 | Máy tôi sắp hết pin rồi | My battery’s about to run out |
341 | Điện thoại tôi sắp hết tiền | I’m about to run out of credit |
342 | Tôi sẽ nhắn tin cho bạn | I’ll send you a text |
343 | Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không? | Could I borrow your phone, please? |
344 | Tôi muốn mua 1 card điện thoại | I’d like a phone card, please |
345 | Rất mong sớm gặp lại bạn | Look forward to seeing you soon! |
346 | Bạn đã học tiếng anh ở đâu | Where did you learn your English? |
347 | Tôi tự học | I taught myself |
348 | Từ này phát âm thế nào | How do you pronounce this word? |
349 | Tôi không phản đối đâu | I don’t mind |
350 | Còn gì nữa không? | Anything else? |
351 | Bạn có sợ không? | Are you afraid? |
352 | Bạn đang chờ ai đó hả | Are you waiting for someone? |
353 | Ngày mai bạn có làm việc không? | Do you work tomorrow? |
354 | Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? | At what time did it happen? |
355 | Bạn đang nghĩ gì? | What are you thinking about? |
356 | Tối qua bạn làm gì? | What did you do last night? |
357 | Anh ấy làm nghề gì? | What does he do for work? |
358 | Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ | What time did you get up? |
359 | Mấy giờ nó bắt đầu | What time does it start? |
360 | Khi nào anh ấy sẽ trở lại | When will he be back? |
361 | Tại sao bạn đã làm làm điều đó | Why did you do that? |
362 | Họ đã gặp cô ta chưa? | Have they met her yet? |
363 | Bạn tới chưa? | Have you arrived? |
364 | Bạn đã làm việc này trước đây chưa? | Have you done this before? |
365 | Bạn đã ăn chưa? | Have you eaten yet? |
366 | Tôi dùng cái này như thế nào? | How do I use this? |
367 | Nó có vị ra ra? | How does it taste? |
368 | Cô ta như thế nào? | How is she? |
369 | Gia đình bạn có bao nhiêu người | How many people do you have in your family? |
370 | Việc làm ăn thế nào | How’s business? |
371 | Thử vận may | Take a chance. |
372 | Mang nó ra ngoài | Take it outside. |
373 | Bạn có hẹn không? | Do you have an appointment? |
374 | Bạn có đủ tiền không? | Do you have any money? |
375 | Bạn có nghe cái đó không? | Do you hear that? |
376 | Bạn có biết cô ta không? | Do you know her? |
377 | Bạn có biết cái này nghĩa là gì không? | Do you know what this means? |
378 | Bạn có cần gì nữa không? | Do you need anything else? |
379 | Baạn nghĩ ngày mai có mưa không? | Do you think it’s going to rain tomorrow? |
380 | Bạn nghĩ điều đó có thể xảy ra không? | Do you think it’s possible? |
381 | Đừng làm điều đó | Don’t do that. |
382 | Vùng quê hẻo lánh | Isolated rural locations |
383 | Tôi đi đây, tôi không chịu được những thứ vớ vẩn ở đây nữa | I’m leaving. I’ve had enough of all this |
384 | Nói càn (vô lý) | nonsense! |
385 | Bạn dịch có đúng không? | Is your translation correct? |
386 | Nó không đi đến đâu đâu | It comes to nothing. |
387 | Tôi đang phát điên lên đây | I’m going out of my mind! |
388 | Trời mưa tầm tả | It’s raining cats and dogs. |
389 | Họa vô đơn chí | It never rains but it pours. |
390 | Tôi đi ngủ đây, tôi rất mệt | I’m going to bed now – I’m beat. |
391 | Tôi rất khá tennis | I’m pretty hot at tennis. |
392 | Nếu công việc của bạn tệ quá thì bỏ đi | If your job really sucks, leave it. |
393 | Tôi đã nói với bạn nhiều lần lắm rồi | I’ve told you umpteen times. |
394 | Nếu bạn không làm việc cực lực, bạn sẽ là người vô dụng | If you don’t work hard, you’ll end up a |
395 | Tôi đang thèm 1 ly cafe | I’m dying for a cup of coffee. |
396 | Không biết bạn còn nhớ tôi không | I’m not sure if you remember me. |
397 | Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào | I never miss a chance. |
398 | Tôi thì gì cũng được | It’s all the same to me. |
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)