Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)

Công việc của bạn sao rồi (How is your work?) We will study how to talk about your work in this lesson: Very common Vietnamese English phrases – Part 5. We also learn how to contact via phone in work.

Communicate in work
Working – làm việc
312 Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi? How long have you worked here?
313 Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa? I’m going out for lunch
314 Tôi sẽ quay lại lúc 1h 30 I’ll be back at 1.30
315 Bạn đến nơi làm việc bằng gì How do you get to work?
316 Mấy giờ cuộc họp bắt đầu? What time does the meeting start?
317 Mấy giờ cuộc họp kết thúc? What time does the meeting finish?
318 Cho tôi xem bản báo cáo được không? Can I see the report?
319 Tôi thấy quảng cáo của bạn trên báo I saw your advert in the paper
320 Giờ làm việc như thế nào? What are the hours of work?
321 Tôi có phải làm việc theo ca không? Will I have to work shifts?
322 Việc này trả lương bao nhiệu? 1. How much does the job pay?
323 Mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần? How many weeks’ holiday a year are there?
324 Tôi muốn nhận việc này I’d like to take the job
325 Khi nào bạn muốn tôi bắt đầu? When do you want me to start?
326 Chúng tôi muốn mời bạn đi phỏng vấn We’d like to invite you for an interview
327 Đây là bản mô tả công việc This is the job description
328 Bạn có kinh nghiệm gì không? Have you got any experience?
329 Bạn có bằng cấp chuyên môn nào không ? Have you got any qualifications?
330 Chúng tôi cần người có kinh nghiệm We need someone with experience
331 Bạn có bằng cấp gì? What qualifications have you got?
332 Dây là hợp đồng lao động của bạn This is your employment contract
333 Xin cho tôi gặp bill Could I speak to Bill , please?
334 Tôi nghe Speaking!
335 Ai gọi đấy Who’s calling?
336 Tôi sẽ nối máy với anh ấy I’ll put him on
337 Bạn có muốn để lại lời nhắn không? Would you like to leave a message?
338 Bạn có thể nhắn với anh ấy gọi cho tôi không? Could you ask him to call me?
339 Bây giờ có tiện nói chuyện không? Is it convenient to talk at the moment?
340 Máy tôi sắp hết pin rồi My battery’s about to run out
341 Điện thoại tôi sắp hết tiền I’m about to run out of credit
342 Tôi sẽ nhắn tin cho bạn I’ll send you a text
343 Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không? Could I borrow your phone, please?
344 Tôi muốn mua 1 card điện thoại I’d like a phone card, please
345 Rất mong sớm gặp lại bạn Look forward to seeing you soon!
346 Bạn đã học tiếng anh ở đâu Where did you learn your English?
347 Tôi tự học I taught myself
348 Từ này phát âm thế nào How do you pronounce this word?
349 Tôi không phản đối đâu I don’t mind
350 Còn gì nữa không? Anything else?
351 Bạn có sợ không? Are you afraid?
352 Bạn đang chờ ai đó hả Are you waiting for someone?
353 Ngày mai bạn có làm việc không? Do you work tomorrow?
354 Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? At what time did it happen?
355 Bạn đang nghĩ gì? What are you thinking about?
356 Tối qua bạn làm gì? What did you do last night?
357 Anh ấy làm nghề gì? What does he do for work?
358 Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ What time did you get up?
359 Mấy giờ nó bắt đầu What time does it start?
360 Khi nào anh ấy sẽ trở lại When will he be back?
361 Tại sao bạn đã làm làm điều đó Why did you do that?
362 Họ đã gặp cô ta chưa? Have they met her yet?
363 Bạn tới chưa? Have you arrived?
364 Bạn đã làm việc này trước đây chưa? Have you done this before?
365 Bạn đã ăn chưa? Have you eaten yet?
366 Tôi dùng cái này như thế nào? How do I use this?
367 Nó có vị ra ra? How does it taste?
368 Cô ta như thế nào? How is she?
369 Gia đình bạn có bao nhiêu người How many people do you have in your family?
370 Việc làm ăn thế nào How’s business?
371 Thử vận may Take a chance.
372 Mang nó ra ngoài Take it outside.
373 Bạn có hẹn không? Do you have an appointment?
374 Bạn có đủ tiền không? Do you have any money?
375 Bạn có nghe cái đó không? Do you hear that?
376 Bạn có biết cô ta không? Do you know her?
377 Bạn có biết cái này nghĩa là gì không? Do you know what this means?
378 Bạn có cần gì nữa không? Do you need anything else?
379 Baạn nghĩ ngày mai có mưa không? Do you think it’s going to rain tomorrow?
380 Bạn nghĩ điều đó có thể xảy ra không? Do you think it’s possible?
381 Đừng làm điều đó Don’t do that.
382 Vùng quê hẻo lánh Isolated rural locations
383 Tôi đi đây, tôi không chịu được những thứ vớ vẩn ở đây nữa I’m leaving. I’ve had enough of all this
384 Nói càn (vô lý) nonsense!
385 Bạn dịch có đúng không? Is your translation correct?
386 Nó không đi đến đâu đâu It comes to nothing.
387 Tôi đang phát điên lên đây I’m going out of my mind!
388 Trời mưa tầm tả It’s raining cats and dogs.
389 Họa vô đơn chí It never rains but it pours.
390 Tôi đi ngủ đây, tôi rất mệt I’m going to bed now – I’m beat.
391 Tôi rất khá tennis I’m pretty hot at tennis.
392 Nếu công việc của bạn tệ quá thì bỏ đi If your job really sucks, leave it.
393 Tôi đã nói với bạn nhiều lần lắm rồi I’ve told you umpteen times.
394 Nếu bạn không làm việc cực lực, bạn sẽ là người vô dụng If you don’t work hard, you’ll end up a
395 Tôi đang thèm 1 ly cafe I’m dying for a cup of coffee.
396 Không biết bạn còn nhớ tôi không I’m not sure if you remember me.
397 Tôi chưa bao giờ bỏ lỡ dịp nào I never miss a chance.
398 Tôi thì gì cũng được It’s all the same to me.

 

Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)

Add Comment