Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)

In a hotel in Vietnam, someone cannot speak English well. You got very terrible time. You can study some Vietnamese sentences to support your conversation here.

At hotel - Tai khach san
At hotel – Tại khách sạn
252 Bạn có thể giới thiệu cho tôi 1 vài khách sạn tốt không? Can you recommend any good hotel?
253 Khách sạn này có mấy sao? How many stars does it have?
254 Bạn muốn trả bao nhiệu tiền How much do you want to pay?
255 Chỗ bạn còn phòng trống không? Do you have any vacancies?
256 Bạn thích loại phòng nào? What sort of room would you like?
257 Tôi muốn đặt 1 phòng đôi I’d like a double room
258 Bạn có thế giảm giá được không? Can you offer me any discount?
259 Cho tôi xem phòng được không? Could I see the room?
260 Thang máy ở đâu Where are the lifts?
261 Tôi muốn trả phòng I’d like to check out
262 Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi I’d like to pay my bill, please
263 Bạn muốn thanh toán như thế nào? How would you like to pay?
264 Tôi muốn trả bằng tiền mặt I’ll pay in cash
265 Chúng ta đi uống gì đó nhé Shall we go for a drink?
266 Tối nay đi ăn hàng đi Let’s eat out tonight
267 Tôi có thể lấy cho bạn cái gì? What can I get you?
268 Cho tôi xem cái menu Could we see a menu, please?
269 Ở đây có đồ ăn nóng không? Do you have any hot food?
270 Ăn ở đây hay mang về? Eat in or take-away?
271 Ở đây có truy cập Internet không? Do you have internet access here?
272 Mọi việc ổn cả chứ? Was everything alright?
273 Tôi có thể thử cái này không ( thử quần áo hay giầy dép gì đó) Could I try this on?
274 Anh chị có muốn thử không? Do you want to try it on?
275 Cỡ của bạn bao nhiêu? What size are you?
276 Bạn lấy cỡ bao nhiêu? What size do you take?
277 Tôi lấy cỡ 10 I take a size 10
278 Phòng thử đồ ở đâu Where’s the fitting room?
279 Nó có vừa không? Is that a good fit?
280 Nó hơi chật It’s a little too small
281 Nó vừa khít It’s just right
282 Bạn nghĩ sao về những cái này? What do you think of these?
283 Có thể đưa tôi xem được không? Can I have a look at it?
284 Không giẫm lên cỏ Keep off the grass
285 Chúng tôi cần 1 nơi để ở We need somewhere to stay
286 Tôi muốn rút tiền I want to make a withdrawal
287 Bạn muốn rút tiền loại nào How would you like the money?
288 Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản I’d like to pay this in, please
289 Tôi muốn mở một tài khoản I’d like to open an account
290 Bạn có thể cho tôi biết sổ dư tài khoản của tôi không ? Could you tell me my balance, please?
291 Tôi muốn đổi 1 ít tiền I’d like to change some money
292 Bạn thích màu gì? What color would you like?
293 Bạn mấy tầng? What floor is it on?
294 ở rạp chiếu phim đang chiếu gì thế? What’s on at the cinema?
295 Chúng ta đi dạo nhé? Shall we go for a walk?
296 Những vé này bao nhiêu tiền? How much are the tickets?
297 Có giảm giá cho sinh viên không? Is there a discount for …?
298 Bạn muốn ngồi chỗ nào? Where would you like to sit?
299 Nội dung fim này nói về cái gì? What’s this film about?
300 Bạn đã xem bao giờ chưa? Have you seen it?
301 Bạn có thích không? Did you enjoy it?
302 Mấy giờ bạn đóng cửa? What time do you close?
303 Tôi có thể chụp ảnh được không? Can I take photographs?
304 Tôi bị cúm I’ve got flu
305 Mình sắp bị ốm I’m going to be sick
306 Chân tôi bị đau My feet are hurting
307 Bạn cảm thấy thế nào ? How are you feeling?
308 Bạn đã thấy đỡ hơn chưa ? Are you feeling any better?
309 Tôi mong bạn nhanh khỏe I hope you feel better soon
310 Tôi cần đi khám bác sĩ I need to see a doctor
311 Tôi nghĩ bãn nên đi gặp bác sĩ I think you should go and see a doctor

 

Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)

 

Add Comment