In a hotel in Vietnam, someone cannot speak English well. You got very terrible time. You can study some Vietnamese sentences to support your conversation here.

252 | Bạn có thể giới thiệu cho tôi 1 vài khách sạn tốt không? | Can you recommend any good hotel? |
253 | Khách sạn này có mấy sao? | How many stars does it have? |
254 | Bạn muốn trả bao nhiệu tiền | How much do you want to pay? |
255 | Chỗ bạn còn phòng trống không? | Do you have any vacancies? |
256 | Bạn thích loại phòng nào? | What sort of room would you like? |
257 | Tôi muốn đặt 1 phòng đôi | I’d like a double room |
258 | Bạn có thế giảm giá được không? | Can you offer me any discount? |
259 | Cho tôi xem phòng được không? | Could I see the room? |
260 | Thang máy ở đâu | Where are the lifts? |
261 | Tôi muốn trả phòng | I’d like to check out |
262 | Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi | I’d like to pay my bill, please |
263 | Bạn muốn thanh toán như thế nào? | How would you like to pay? |
264 | Tôi muốn trả bằng tiền mặt | I’ll pay in cash |
265 | Chúng ta đi uống gì đó nhé | Shall we go for a drink? |
266 | Tối nay đi ăn hàng đi | Let’s eat out tonight |
267 | Tôi có thể lấy cho bạn cái gì? | What can I get you? |
268 | Cho tôi xem cái menu | Could we see a menu, please? |
269 | Ở đây có đồ ăn nóng không? | Do you have any hot food? |
270 | Ăn ở đây hay mang về? | Eat in or take-away? |
271 | Ở đây có truy cập Internet không? | Do you have internet access here? |
272 | Mọi việc ổn cả chứ? | Was everything alright? |
273 | Tôi có thể thử cái này không ( thử quần áo hay giầy dép gì đó) | Could I try this on? |
274 | Anh chị có muốn thử không? | Do you want to try it on? |
275 | Cỡ của bạn bao nhiêu? | What size are you? |
276 | Bạn lấy cỡ bao nhiêu? | What size do you take? |
277 | Tôi lấy cỡ 10 | I take a size 10 |
278 | Phòng thử đồ ở đâu | Where’s the fitting room? |
279 | Nó có vừa không? | Is that a good fit? |
280 | Nó hơi chật | It’s a little too small |
281 | Nó vừa khít | It’s just right |
282 | Bạn nghĩ sao về những cái này? | What do you think of these? |
283 | Có thể đưa tôi xem được không? | Can I have a look at it? |
284 | Không giẫm lên cỏ | Keep off the grass |
285 | Chúng tôi cần 1 nơi để ở | We need somewhere to stay |
286 | Tôi muốn rút tiền | I want to make a withdrawal |
287 | Bạn muốn rút tiền loại nào | How would you like the money? |
288 | Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản | I’d like to pay this in, please |
289 | Tôi muốn mở một tài khoản | I’d like to open an account |
290 | Bạn có thể cho tôi biết sổ dư tài khoản của tôi không ? | Could you tell me my balance, please? |
291 | Tôi muốn đổi 1 ít tiền | I’d like to change some money |
292 | Bạn thích màu gì? | What color would you like? |
293 | Bạn mấy tầng? | What floor is it on? |
294 | ở rạp chiếu phim đang chiếu gì thế? | What’s on at the cinema? |
295 | Chúng ta đi dạo nhé? | Shall we go for a walk? |
296 | Những vé này bao nhiêu tiền? | How much are the tickets? |
297 | Có giảm giá cho sinh viên không? | Is there a discount for …? |
298 | Bạn muốn ngồi chỗ nào? | Where would you like to sit? |
299 | Nội dung fim này nói về cái gì? | What’s this film about? |
300 | Bạn đã xem bao giờ chưa? | Have you seen it? |
301 | Bạn có thích không? | Did you enjoy it? |
302 | Mấy giờ bạn đóng cửa? | What time do you close? |
303 | Tôi có thể chụp ảnh được không? | Can I take photographs? |
304 | Tôi bị cúm | I’ve got flu |
305 | Mình sắp bị ốm | I’m going to be sick |
306 | Chân tôi bị đau | My feet are hurting |
307 | Bạn cảm thấy thế nào ? | How are you feeling? |
308 | Bạn đã thấy đỡ hơn chưa ? | Are you feeling any better? |
309 | Tôi mong bạn nhanh khỏe | I hope you feel better soon |
310 | Tôi cần đi khám bác sĩ | I need to see a doctor |
311 | Tôi nghĩ bãn nên đi gặp bác sĩ | I think you should go and see a doctor |
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)