Talking about the weather, traffic, … is what I want to mention in this lesson – very common phrases/sentences.
Go on …

171 | Hôm kia | The day before yesterday |
172 | Ngày kia | The day after tomorrow |
173 | Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ được không? | Could you tell me the time, please? |
174 | Bạn có biết mấy giờ rồi không? | Do you know what time it is? |
175 | ngày 15 tháng mười | 15th October |
176 | Hôm nay là ngày bao nhiêu? | What’s the date today? |
177 | Trời nhiều nắng | It’s sunny |
178 | Thời tiết hôm nay tệ quá | What miserable weather! |
179 | Trời bắt đầu có mưa rồi | It’s starting to rain |
180 | Trời đang bao nhiệu độ | What’s the temperature? |
181 | Đang 22 độ | It’s 22°C |
182 | Trời lạnh vô cùng | It’s below freezing |
183 | Dự báo thời tiết thế nào? | What’s the forecast? |
184 | Dự báo trời sẽ mưa | It’s forecast to rain |
185 | Trông như trời sắp mưa | It looks like rain. |
186 | Có ai muốn uống trà hay cà phê không? | Would anyone like a tea or coffee? |
187 | Nước sôi rồi | The kettle’s boiled |
188 | Bạn có thể bật đén lên được không? | Can you put the light on? |
189 | Ti vi có chiều gì hay không? | Is there anything good on TV? |
190 | Bạn có muốn xem phim không? | Do you want to watch a film? |
191 | Bạn có cần tôi bật ti vi lên không | Do you want me to put the TV on? |
192 | Mấy giờ trận đấu bắt đầu? | What time’s the match on? |
193 | Tỉ số bao nhiêu | What’s the score? |
194 | Ai đá với ai? | Who’s playing? |
195 | Ai thắng? | Who won? |
196 | Bạn thường ăn gì vào buổi sáng | What would you like for breakfast? |
197 | Bạn có thể đưa mình hộp đường không? | Could you pass the sugar, please? |
198 | Bạn muốn ăn gì nữa không? | Would you like some more? |
199 | Bạn ăn no chưa? | Have you had enough to eat? |
200 | Bạn muốn ăn tráng miệng không | Would anyone like dessert? |
201 | Tôi no rồi | I’m full |
202 | Ngon quá | That was delicious |
203 | Gặp bạn vui quá đi | Good to see you! |
204 | Trông bạn khỏe đấy | You’re looking well |
205 | Bạn bỏ giày ở ngoài nhá | Please take your shoes off |
206 | Bạn đi đường ổn chứ? | Did you have a good journey? |
207 | Bạn tìm nhà tôi khó không? | Did you find us alright? |
208 | Tôi sẽ đưa bạn đi xem phòng của bạn | I’ll show you your room. |
209 | Bạn muốn uống lẫn với cái gì không? | How do you take it? |
210 | Bạn muốn uống lẫn với đường không? | Do you take sugar? |
211 | Ngồi đi | Have a seat! |
212 | Cho tôi mượn điện thoại của bạn được không? | Could I use your phone? |
213 | Cảm ơn bạn đã đến | Thanks for coming |
214 | Chúc câu thượng lộ bình an | Have a safe journey home |
215 | Phòng bán vé ở đâu ? | Where’s the ticket office? |
216 | Chuyến xe bus tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ? | What time’s the next bus to Portsmouth? |
217 | Chuyến xe bus này bị hủy rồi | This Bus has been cancelled. |
218 | Bạn đến Ý bao giờ chưa? | Have you ever been to Italy? |
219 | Chưa, nhưng mình rất muốn 1 ngày nào đó được đến đó. | I’ve never been, but I’d love to go someday |
220 | Chuyến đi này mất bao lâu? | How long does the journey take? |
221 | Mấy giờ chúng ta đến nơi? | What time do we arrive? |
222 | Bạn có bị say xe không? | Do you get travel sick? |
223 | Chúc đi vui vẻ | Enjoy your trip! |
224 | Tôi muốn đi du lịch đến tây ban nha | I’d like to travel to Spain |
225 | Giá vé máy bay bao nhiêu ? | How much are the flights? |
226 | Xin lỗi bạn có thể chỉ đường tôi đến bến xe bus không? | Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? |
227 | Tôi đang tìm địa chỉ này | I’m looking for this address |
228 | Chỗ đó ở hướng này | It’s this way |
229 | Bạn đang đi sai đường rồi | You’re going the wrong way |
230 | Đi đường này | Take this road |
231 | Đi xuống phía đó | Go down there |
232 | Sân bay cách đây bao xa? | How far is it to the airport? |
233 | Chỗ đó có xa không | Is it a long way? |
234 | Chỗ đó không xa ? | It’s not far |
235 | Khá xa | It’s quite a long way |
236 | Tôi có thể đỗ xe ở đây không? | Can I park here? |
237 | Trạm xăng gần nhất ở đâu ? | Where’s the nearest petrol station? |
238 | Chúng ta gần đến chưa? | Are we nearly there? |
239 | Bạn muốn bao nhiêu? | How much would you like? |
240 | Tôi muốn thuê ô tô? | I’d like to hire a car |
241 | Làm thế nào để mở… ? | How do you open the….? |
242 | Tôi sẽ phải chờ bao lâu? | How long will I have to wait? |
243 | Sẽ mất bao lâu? | How long will it be? |
244 | Bạn muốn đi đâu | Where would you like to go? |
245 | Hãy chờ tôi ở trung tâm thành phố | Could you take me to the city center? |
246 | Bạn có thể đón tôi ở đây lúc 6 giờ không ? | Could you pick me up here at 6 o’clock |
247 | Bạn đợi tôi ở đây được không? | Could you wait for me here? |
248 | Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến Camden? | What time’s the next bus to Camden? |
249 | Khi nào bạn sẽ quay lại? | When will you be coming back? |
250 | Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? | Do you mind if I open the window? |
251 | Tôi bị say sóng | I feel seasick |
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)