Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)

Talking about the weather, traffic, … is what I want to mention in this lesson – very common phrases/sentences.

Go on …

weather - thoi tiet
Weather – Thời tiết
171 Hôm kia The day before yesterday
172 Ngày kia The day after tomorrow
173 Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ được không? Could you tell me the time, please?
174 Bạn có biết mấy giờ rồi không? Do you know what time it is?
175 ngày 15 tháng mười 15th October
176 Hôm nay là ngày bao nhiêu? What’s the date today?
177 Trời nhiều nắng It’s sunny
178 Thời tiết hôm nay tệ quá What miserable weather!
179 Trời bắt đầu có mưa rồi It’s starting to rain
180 Trời đang bao nhiệu độ What’s the temperature?
181 Đang 22 độ It’s 22°C
182 Trời lạnh vô cùng It’s below freezing
183 Dự báo thời tiết thế nào? What’s the forecast?
184 Dự báo trời sẽ mưa It’s forecast to rain
185 Trông như trời sắp mưa It looks like rain.
186 Có ai muốn uống trà hay cà phê không? Would anyone like a tea or coffee?
187 Nước sôi rồi The kettle’s boiled
188 Bạn có thể bật đén lên được không? Can you put the light on?
189 Ti vi có chiều gì hay không? Is there anything good on TV?
190 Bạn có muốn xem phim không? Do you want to watch a film?
191 Bạn có cần tôi bật ti vi lên không Do you want me to put the TV on?
192 Mấy giờ trận đấu bắt đầu? What time’s the match on?
193 Tỉ số bao nhiêu What’s the score?
194 Ai đá với ai? Who’s playing?
195 Ai thắng? Who won?
196 Bạn thường ăn gì vào buổi sáng What would you like for breakfast?
197 Bạn có thể đưa mình hộp đường không? Could you pass the sugar, please?
198 Bạn muốn ăn gì nữa không? Would you like some more?
199 Bạn ăn no chưa? Have you had enough to eat?
200 Bạn muốn ăn tráng miệng không Would anyone like dessert?
201 Tôi no rồi I’m full
202 Ngon quá That was delicious
203 Gặp bạn vui quá đi Good to see you!
204 Trông bạn khỏe đấy You’re looking well
205 Bạn bỏ giày ở ngoài nhá Please take your shoes off
206 Bạn đi đường ổn chứ? Did you have a good journey?
207 Bạn tìm nhà tôi khó không? Did you find us alright?
208 Tôi sẽ đưa bạn đi xem phòng của bạn I’ll show you your room.
209 Bạn muốn uống lẫn với cái gì không? How do you take it?
210 Bạn muốn uống lẫn với đường không? Do you take sugar?
211 Ngồi đi Have a seat!
212 Cho tôi mượn điện thoại của bạn được không? Could I use your phone?
213 Cảm ơn bạn đã đến Thanks for coming
214 Chúc câu thượng lộ bình an Have a safe journey home
215 Phòng bán vé ở đâu ? Where’s the ticket office?
216 Chuyến xe bus tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ? What time’s the next bus to Portsmouth?
217 Chuyến xe bus này bị hủy rồi This Bus has been cancelled.
218 Bạn đến Ý bao giờ chưa? Have you ever been to Italy?
219 Chưa, nhưng mình rất muốn 1 ngày nào đó được đến đó. I’ve never been, but I’d love to go someday
220 Chuyến đi này mất bao lâu? How long does the journey take?
221 Mấy giờ chúng ta đến nơi? What time do we arrive?
222 Bạn có bị say xe không? Do you get travel sick?
223 Chúc đi vui vẻ Enjoy your trip!
224 Tôi muốn đi du lịch đến tây ban nha I’d like to travel to Spain
225 Giá vé máy bay bao nhiêu ? How much are the flights?
226 Xin lỗi bạn có thể chỉ đường tôi đến bến xe bus không? Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?
227 Tôi đang tìm địa chỉ này I’m looking for this address
228 Chỗ đó ở hướng này It’s this way
229 Bạn đang đi sai đường rồi You’re going the wrong way
230 Đi đường này Take this road
231 Đi xuống phía đó Go down there
232 Sân bay cách đây bao xa? How far is it to the airport?
233 Chỗ đó có xa không Is it a long way?
234 Chỗ đó không xa ? It’s not far
235 Khá xa It’s quite a long way
236 Tôi có thể đỗ xe ở đây không? Can I park here?
237 Trạm xăng gần nhất ở đâu ? Where’s the nearest petrol station?
238 Chúng ta gần đến chưa? Are we nearly there?
239 Bạn muốn bao nhiêu? How much would you like?
240 Tôi muốn thuê ô tô? I’d like to hire a car
241 Làm thế nào để mở… ? How do you open the….?
242 Tôi sẽ phải chờ bao lâu? How long will I have to wait?
243 Sẽ mất bao lâu? How long will it be?
244 Bạn muốn đi đâu Where would you like to go?
245 Hãy chờ tôi ở trung tâm thành phố Could you take me to the city center?
246 Bạn có thể đón tôi ở đây lúc 6 giờ không ? Could you pick me up here at 6 o’clock
247 Bạn đợi tôi ở đây được không? Could you wait for me here?
248 Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến Camden? What time’s the next bus to Camden?
249 Khi nào bạn sẽ quay lại? When will you be coming back?
250 Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? Do you mind if I open the window?
251 Tôi bị say sóng I feel seasick

 

Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)

 

Add Comment