We continue to learn more very common Vietnamese-English phrases & sentences.
Our topics today include: Family (Gia đình), Hobbies (Sở thích), Jobs/Careers (Công việc, nghề nghiệp),
46 | Bạn có anh chị em không? | Do you have any brothers or sisters? |
47 | Tôi có một em trai | Yes, I’ve got a brother. |
48 | Không, tôi là con một | No, I’m an only child |
49 | Bạn có con không? | Do you have any children? |
50 | Tôi không có con | I don’t have any children |
51 | Ông/Bà có cháu không | Do you have any grandchildren? |
52 | Bố mẹ bạn còn sống chứ? | Are your parents still alive? |
53 | Bố mẹ bạn sông ở đâu? | Where do your parents alive? |
54 | Bố bạn làm nghề gì? | What does your father do? |
55 | Bạn có bạn trai chưa? | Do you have a boyfriend? |
56 | Bạn có đang hẹn hò với ai không ? | Are you seeing anyone? |
57 | Tôi đang hẹn hò. | I’m seeing someone. |
58 | Họ tên gì? | What are their names? |
59 | Họ tên là Neil và Anna | They’re called Neil and Anna |
60 | Anh ấy tên gì ? | What’s his name ? |
61 | Bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? | What do you like doing in your spare time? |
62 | Tôi thích nghe nhạc | I like listening to music |
63 | Tôi thích đi chơi | I love going out |
64 | Tôi thích đi du lịch | I enjoy traveling |
65 | Tôi không thích các câu lạc bộ đêm | I don’t like nightclubs |
66 | Tôi quan tâm đến ngôn ngữ | I’m interested in languages |
67 | Gần đây bạn có xem bộ phim nào hay không? | Have you seen any good films recently |
68 | Bạn có chơi môn thể thao nào không | Do you play any sports? |
69 | Có, tôi chơi đá bóng | Yes, i play football |
70 | Bạn cổ vũ đội nào | Which team do you support? |
71 | Tôi cổ vũ MU | I support Manchester United. |
72 | Bạn có chơi nhạc cụ nào không ? | Do you play any instruments? |
73 | Tôi chơi trong ban nhạc | I’m in a band |
74 | Tôi hát trong đội hợp xướng | I sing in a choir |
75 | Bạn thích loại nhạc nào? | What sort of music do you like? |
76 | Nhiều thể loại khác nhau | Lost of different stuff |
77 | Bạn có yêu thích ban nhạc nào không ? | Have you got any favorite bands? |
78 | Bạn làm loại công việc gì? | What sort of work do you do? |
79 | Tôi làm nghề lập trình máy tính | I work as a programer |
80 | Bạn làm trong ngành gì | What line of work are you in? |
81 | Tôi làm trong kinh doanh | I work in sales |
82 | Tôi ở nhà trông con | I stay at home and look after the children |
83 | Tôi là nội trợ | I’m a housewife |
84 | Tôi làm việc bán thời gian | I’ve got a part – time job |
85 | Tôi đang thất nghiệp | I’m unemployed |
86 | Tôi đang tìm việc | I’m looking for work |
87 | Tôi vừa bị sa thải | I’ve been made redundant |
88 | Tôi đã nghỉ hưu | I’m retired |
89 | Bạn làm việc cho công ty nào? | Who do you work for? |
90 | Tôi làm việc cho 1 ngân hàng đầu tư | I work for an investment bank |
91 | Tôi tự làm chủ | I work for myself |
92 | Tôi có công ty riêng | I have my own business |
93 | Tôi mới về làm cho công ty IBM | I’ve just started at IBM |
94 | Bạn làm việc ở đâu? | Where do you work? |
95 | Tôi làm việc ở ngân hàng | I work in a bank |
96 | Tôi được đào tạo để trở thành kĩ sư | I’m training to be an engineer |
97 | Tôi là tập sự kế toán | I’m a trainee accountant |
98 | Hiện giờ mình đang tham gia 1 khóa học | I’m on a course at the moment |
99 | Tôi đang đi thực tập | I’m on work experience |
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)