Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)

We continue to learn more very common Vietnamese-English phrases & sentences.

Our topics today include: Family (Gia đình), Hobbies (Sở thích), Jobs/Careers (Công việc, nghề nghiệp),

46 Bạn có anh chị em không? Do you have any brothers or sisters?
47 Tôi có một em trai Yes, I’ve got a brother.
48 Không, tôi là con một No, I’m an only child
49 Bạn có con không? Do you have any children?
50 Tôi không có con I don’t have any children
51 Ông/Bà có cháu không Do you have any grandchildren?
52 Bố mẹ bạn còn sống chứ? Are your parents still alive?
53 Bố mẹ bạn sông ở đâu? Where do your parents alive?
54 Bố bạn làm nghề gì? What does your father do?
55 Bạn có bạn trai chưa? Do you have a boyfriend?
56 Bạn có đang hẹn hò với ai không ? Are you seeing anyone?
57 Tôi đang hẹn hò. I’m seeing someone.
58 Họ tên gì? What are their names?
59 Họ tên là Neil và Anna They’re called Neil and Anna
60 Anh ấy tên gì ? What’s his name ?
61 Bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? What do you like doing in your spare time?
62 Tôi thích nghe nhạc I like listening to music
63 Tôi thích đi chơi I love going out
64 Tôi thích đi du lịch I enjoy traveling
65 Tôi không thích các câu lạc bộ đêm I don’t like nightclubs
66 Tôi quan tâm đến ngôn ngữ I’m interested in languages
67 Gần đây bạn có xem bộ phim nào hay không? Have you seen any good films recently
68 Bạn có chơi môn thể thao nào không Do you play any sports?
69 Có, tôi chơi đá bóng Yes, i play football
70 Bạn cổ vũ đội nào Which team do you support?
71 Tôi cổ vũ MU I support Manchester United.
72 Bạn có chơi nhạc cụ nào không ? Do you play any instruments?
73 Tôi chơi trong ban nhạc I’m in a band
74 Tôi hát trong đội hợp xướng I sing in a choir
75 Bạn thích loại nhạc nào? What sort of music do you like?
76 Nhiều thể loại khác nhau Lost of different stuff
77 Bạn có yêu thích ban nhạc nào không ? Have you got any favorite bands?
78 Bạn làm loại công việc gì? What sort of work do you do?
79 Tôi làm nghề lập trình máy tính I work as a programer
80 Bạn làm trong ngành gì What line of work are you in?
81 Tôi làm trong kinh doanh I work in sales
82 Tôi ở nhà trông con I stay at home and look after the children
83 Tôi là nội trợ I’m a housewife
84 Tôi làm việc bán thời gian I’ve got a part – time job
85 Tôi đang thất nghiệp I’m unemployed
86 Tôi đang tìm việc I’m looking for work
87 Tôi vừa bị sa thải I’ve been made redundant
88 Tôi đã nghỉ hưu I’m retired
89 Bạn làm việc cho công ty nào? Who do you work for?
90 Tôi làm việc cho 1 ngân hàng đầu tư I work for an investment bank
91 Tôi tự làm chủ I work for myself
92 Tôi có công ty riêng I have my own business
93 Tôi mới về làm cho công ty IBM I’ve just started at IBM
94 Bạn làm việc ở đâu? Where do you work?
95 Tôi làm việc ở ngân hàng I work in a bank
96 Tôi được đào tạo để trở thành kĩ sư I’m training to be an engineer
97 Tôi là tập sự kế toán I’m a trainee accountant
98 Hiện giờ mình đang tham gia 1 khóa học I’m on a course at the moment
99 Tôi đang đi thực tập I’m on work experience

 

Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)

Add Comment