|
Below is some normal sentences and exclamation sentences which are used in many different difficult/urgent situations. Hope you have never used them!
Note: In some very urgent situation, you can contact urgent services by calling 113 in Vietnam. Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Việt được sử dụng trong các tình huống khó khăn/khẩn cấp khác nhau. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng! |
|
|
Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 113 ở Việt Nam | |
|
Giúp với! | help! |
|
cẩn thận! | be careful! |
look out! / watch out! | ||
|
hãy giúp tôi với | please help me |
|
CẤP CỨU Y TẾ |
HEALTH EMERGENCY (VERY URGENT) |
|
gọi xe cấp cứu đi! | call an ambulance! |
|
tôi cần bác sĩ | I need a doctor |
|
đã có tai nạn xảy ra | there’s been an accident |
|
nhanh lên! | please hurry! |
|
tôi vừa bị đứt tay | I’ve cut myself |
|
tôi vừa bị bỏng | I’ve burnt myself |
|
bạn có ổn không? | are you OK? |
|
mọi người có ổn không? | is everyone OK? |
|
TỘI PHẠM |
CRIMINAL |
|
dừng lại, tên trộm kia! | stop, thief! |
|
hãy gọi công an! | call the police! |
|
tôi vừa bị mất ví | my wallet’s been stolen |
my purse has been stolen | ||
|
tôi vừa bị mất túi | my handbag’s been stolen |
|
tôi vừa bị mất laptop | my laptop’s been stolen |
|
tôi vừa bị mất điện thoại | my phone’s been stolen |
|
tôi muốn báo cáo mất trộm | I’d like to report a theft |
|
ô tô của tôi vừa bị đột nhập | my car’s been broken into |
|
tôi vừa bị cướp | I’ve been mugged |
|
tôi vừa bị tấn công | I’ve been attacked |
|
HỎA HOẠN |
FIRE |
|
cháy! | fire! |
|
hãy gọi cứu hỏa! | call the fire brigade! |
|
anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? | can you smell burning? |
|
có cháy | there’s a fire |
|
tòa nhà đang bốc cháy | the building’s on fire |
|
CÁC TÌNH HUỐNG KHÓ KHĂN KHÁC – OTHER DIFFICULT SITUATION |
|
|
tôi bị lạc | I’m lost |
|
chúng tôi bị lạc | we’re lost |
tôi không tìm thấy … của tôi | I can’t find my … | |
|
chìa khóa |
keys |
|
hộ chiếu |
passport |
|
điện thoại |
mobile |
tôi vừa đánh mất … của tôi | I’ve lost my … | |
|
ví nam |
wallet |
|
ví nữ |
purse |
|
máy ảnh |
camera |
|
tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … | I’ve locked myself out of my … |
|
ô tô |
car |
|
phòng |
room |
|
hãy để tôi yên | please leave me alone |
|
biến đi! | go away! |
[Sentence] Some urgent situations
Previous Post: [Sentence] Sentences you talk everyday
Next Post: Hỏi thăm ai đó – Talk with some friends
Sovannarith
Can you send me the Audio of the above lesson ?