What do you say everyday when you meet someone new or some closed friends? or evenly meet people outside, on the roads.
Let discover very common Vietnamese-English phrases/sentences
1 | Tình hình thế nào? / Sao rồi | How’s it going? |
How are you doing? | ||
How’s life? | ||
How are things? | ||
2 | Bạn đang làm gì đấy? | What are you up to? |
3 | Dạo này bạn làm gì | What have you been up to? |
4 | Làm việc nhiều | Working a lot |
5 | Học nhiều | Studying a lot |
6 | Dạo này tôi rất bận | I’ve been very busy |
7 | Vẫn như mọi khi | Same as usual |
8 | Bạn có kế hoạch gì cho hè này không? | Do you have any plans for the summer? |
9 | Bạn có hút thuốc không? | Do you smoke? |
10 | Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn | I’m sorry, I didn’t catch your name |
11 | Các bạn có biết nhau trước không? | Do you know each other? |
12 | Các bạn biết nhau trong trường hợp nào? | How do you know each other? |
13 | Chúng tôi làm cùng nhau | We work together |
14 | Chúng tôi đã từng làm cùng nhau | We used to work together |
15 | Chúng tôi đã từng học đại học cùng nhau | We went to university together |
16 | Qua bạn bè | Through friends |
17 | Tôi sinh ra ở úc nhưng lớn lên ở Việt Nam | I was born in Australia but grew up in England |
18 | Điều gì đã đem bạn đến với Việt Nam? | What brings you to England? |
19 | Tôi đi nghỉ | I’m on holiday |
20 | Tôi đi công tác | I’m on business |
21 | Tại sao bạn lại đến nước Việt Nam | Why did you come to the UK? |
22 | Tôi đến đây làm việc | I came here to work. |
23 | Tôi đến đây học | I came here to study |
24 | Tôi muốn sống ở nước ngoài | I wanted to live abroad |
25 | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? | How long have you lived here? |
26 | Tôi vừa mới đến | I’ve only just arrived |
27 | Vài tháng | A few months |
28 | Khoảng hơn 2 năm | Just over two years |
29 | Bạn định sống ở đây bao lâu? | How long are you planning to stay here |
30 | 1 năm nữa | Another year |
31 | Bạn có thích ở đây không? | Do you like it here? |
32 | Mình rất thích | I like it a lot |
33 | Bạn thích ở đây ở điểm nào? | What do you like about it? |
34 | Tôi thích đồ ăn | I like the food |
35 | Tôi thích thời tiết | I like the weather |
36 | Tôi thích con người | I like the people |
37 | Sinh nhật bạn ngày nào | When’s your birthday? |
38 | Bạn ở với ai? | Who do you live with? |
39 | Bạn có ở với ai không? | Do you live with anybody? |
40 | Tôi ở với 1 ngừơi bạn | I live with a friend |
41 | Bạn ở 1 mình à | Do you live on your own? |
42 | Mình ở với 1 người nữa | I share with one other person |
43 | Địa chỉ email của bạn là gì? | What’s your email address? |
44 | Cho mình số đt của bạn được không? | Could i take your phone number ? |
45 | Bạn có dùng facebook không? | Are you on Facebook? |
46 | Bạn có anh chị em không? | Do you have any brothers or sisters? |
47 | Tôi có một em trai | Yes, I’ve got a brother. |
48 | Không, tôi là con một | No, I’m an only child |
49 | Bạn có con không? | Do you have any children? |
50 | Tôi không có con | I don’t have any children |
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)
> Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)