Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)

What do you say everyday when you meet someone new or some closed friends? or evenly meet people outside, on the roads.
Let discover very common Vietnamese-English phrases/sentences

1 Tình hình thế nào? / Sao rồi How’s it going?
How are you doing?
How’s life?
How are things?
2 Bạn đang làm gì đấy? What are you up to?
3 Dạo này bạn làm gì What have you been up to?
4 Làm việc nhiều Working a lot
5 Học nhiều Studying a lot
6 Dạo này tôi rất bận I’ve been very busy
7 Vẫn như mọi khi Same as usual
8 Bạn có kế hoạch gì cho hè này không? Do you have any plans for the summer?
9 Bạn có hút thuốc không? Do you smoke?
10 Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn I’m sorry, I didn’t catch your name
11 Các bạn có biết nhau trước không? Do you know each other?
12 Các bạn biết nhau trong trường hợp nào? How do you know each other?
13 Chúng tôi làm cùng nhau We work together
14 Chúng tôi đã từng làm cùng nhau We used to work together
15 Chúng tôi đã từng học đại học cùng nhau We went to university together
16 Qua bạn bè Through friends
17 Tôi sinh ra ở úc nhưng lớn lên ở Việt Nam I was born in Australia but grew up in England
18 Điều gì đã đem bạn đến với Việt Nam? What brings you to England?
19 Tôi đi nghỉ I’m on holiday
20 Tôi đi công tác I’m on business
21 Tại sao bạn lại đến nước Việt Nam Why did you come to the UK?
22 Tôi đến đây làm việc I came here to work.
23 Tôi đến đây học I came here to study
24 Tôi muốn sống ở nước ngoài I wanted to live abroad
25 Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? How long have you lived here?
26 Tôi vừa mới đến I’ve only just arrived
27 Vài tháng A few months
28 Khoảng hơn 2 năm Just over two years
29 Bạn định sống ở đây bao lâu? How long are you planning to stay here
30 1 năm nữa Another year
31 Bạn có thích ở đây không? Do you like it here?
32 Mình rất thích I like it a lot
33 Bạn thích ở đây ở điểm nào? What do you like about it?
34 Tôi thích đồ ăn I like the food
35 Tôi thích thời tiết I like the weather
36 Tôi thích con người I like the people
37 Sinh nhật bạn ngày nào When’s your birthday?
38 Bạn ở với ai? Who do you live with?
39 Bạn có ở với ai không? Do you live with anybody?
40 Tôi ở với 1 ngừơi bạn I live with a friend
41 Bạn ở 1 mình à Do you live on your own?
42 Mình ở với 1 người nữa I share with one other person
43 Địa chỉ email của bạn là gì? What’s your email address?
44 Cho mình số đt của bạn được không? Could i take your phone number ?
45 Bạn có dùng facebook không? Are you on Facebook?
46 Bạn có anh chị em không? Do you have any brothers or sisters?
47 Tôi có một em trai Yes, I’ve got a brother.
48 Không, tôi là con một No, I’m an only child
49 Bạn có con không? Do you have any children?
50 Tôi không có con I don’t have any children

 

Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)

Add Comment