Very common Vietnamese-English phrases (Part 3)

Part 3 of very common Vietnamese-English phrases/sentences is coming. If you are looking for asking-information /dating-phrases, let’s enjoy it ^^

Vietnamese dating
Dating – Hen ho
100 Bạn có phải là sinh viên không? Are you a student?
101 Bạn học ngành gì? what do you study?
102 Tôi học kinh tế I’m studying economics
103 Bạn học ở đâu? Where do you study?
104 Bạn học trường đại học nào? Which university are you at?
105 Tôi học đại học liverpool I’m at Liverpool university
106 Bạn học năm thứ mấy? Which year are you in?
107 Tôi học năm cuối I’m in my final year
108 Bạn có kì thi nào sắp tới không? Do you have any exams coming up?
109 Tôi vừa tốt nghiệp I’ve just graduated
110 Bạn có học đại học không? Did you go to university?
111 Trước kia bạn học đại học nào? Where did you go to university?
112 Tôi học Cambridge I went to Cambridge
113 Trước kia bạn học ngành gì? What did you study?
114 Bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa? How many more years do you have to go?
115 Sau khi học xong ban muốn làm gì? What do you want to do when you’ve finished ?
116 Đi làm Get a job
117 Mình chưa biết làm gì khi học xong đại học I don’t know what in want to do after university
118 Bạn theo tôn giáo nào? What religion are you?
119 Tôi theo đạo thiên chúa I’m a Christian
120 Bạn có tin vào chúa không? Do you believe in God?
121 Mình tin vào chúa I believe in God.
122 Gần đây có nhà thờ nào không? Is there a church near hear?
123 Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé? Can I buy you a drink?
124 Bạn đi 1 mình à? Are you on your own?
125 Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không? Would you like to join us?
126 Bạn có thường xuyên đến đây không? Do you come here often?
127 Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không? Is this your first time here?
128 Bạn đến đây bao giờ chưa? Have you been here before?
129 Bạn có muốn nhảy không? Would you like to dance?
130 Bạn có muốn khi nào đó mình đi uống nước không? Do you want to go for a drink sometime?
131 Nếu khi nào bạn muốn gặp tôi thì báo tôi biết nhé! If you’d like to meet up sometime, let me know!
132 Bạn có muốn đi uống cafe với tôi không? Would you like to join me for a coffee?
133 Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim không? Do you fancy going to see a film sometime?
134 Nghe hấp dẫn đấy That sounds good
135 Rất tiếc, bạn không phải là mẫu người của tôi! Sorry, you’re not my type!
136 Đây là số điện thoại của tôi Here’s my number
137 Trông bạn tuyệt lắm You look great
138 Tối nay trông bạn rất tuyệt You look very nice tonight
139 Tôi thích bộ đồ của bạn I like your outfit.
140 Trông bạn rất ưa nhìn You’re really good-looking.
141 Bạn có đôi mắt rất đẹp You’ve got beautiful eyes.
142 Bạn có nụ cười rất đẹp You’ve got a great smile.
143 Cảm ơn vì lời khen Thanks for the compliment!
144 Bạn thấy chỗ này thế nào? What do you think of this place?
145 Chúng ta đi chỗ khác nhé Shall we go somewhere else?
146 Tôi biết một chỗ rất hay I know a good place.
147 Tôi có thể hôn bạn được không? Can I kiss you?
148 Tôi đi bộ cùng bạn về nhà được không? Can I walk you home?
149 Tôi có thể lái xe đưa bạn về nhà không? Can I drive you home?
150 Bạn có muốn vào nhà uống tách cafe không? Would you like to come in for a coffee?
151 Cảm ơn, tôi đã có 1 buổi tối rất tuyệt Thanks, I had a great evening
152 Khi nào tôi có thể gặp lại bạn? When can I see you again?
153 Tôi sẽ gọi cho bạn I’ll call you
154 Tôi rất muốn dành thơi gian bên bạn I enjoy spending time with you.
155 Tôi thấy bạn rất hấp dẫn I find you very attractive
156 Đồng ý cưới tôi nhé Will you marry me?
157 Tối nay bạn có bận gì không? Are you up to anything this evening?
158 Bạn có kế hoạch gì cho tối nay chưa? Have you got any plans for this evening?
159 Tối nay bạn muốn làm gì? What would you like to do this evening?
160 Bạn muốn đi đâu vào cuối tuần này không? Do you want to go somewhere at the weekend?
161 Bạn có muốn đi ăn gì đó với tơi không? Would you like to join me for something to eat?
162 Mấy giờ chúng ta gặp nhau? What time shall we meet?
163 Chúng ta gặp nhau lúc 8 giờ nhé Let’s meet at 8 o’clock
164 Bạn muốn gặp nhau ở đâu? Where would you like to meet?
165 Tôi sẽ gặp bạn ở rạp chiếu fim lúc 10 giờ I’ll see you at the cinema at 10 o’clock
166 Hẹn gặp bạn ở đó nhé! See you there!
167 Nói cho tôi biết nếu bạn đi được nhé Let me know if you can make it
168 Tôi sẽ đén trong vòng 10 phút nữa I’ll be there in 10 minutes
169 Bạn đến lâu chưa ? Have you been here long?
170 Bạn đợi lâu chưa ? Have you been waiting long?

 

Very common Vietnamese-English phrases (Part 1)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 2)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 4)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 5)

Very common Vietnamese-English phrases (Part 6)

Add Comment